Bước tới nội dung

riparian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rə.ˈpɛr.i.ən/

Tính từ

[sửa]

riparian /rə.ˈpɛr.i.ən/

  1. (Thuộc) Ven sông; ở ven sông.
    riparian proprietor — người chủ đất ở ven sông

Danh từ

[sửa]

riparian /rə.ˈpɛr.i.ən/

  1. Người chủ đất ở ven sông.

Tham khảo

[sửa]