Bước tới nội dung

ripping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪp.piɳ/

Tính từ

[sửa]

ripping /ˈrɪp.piɳ/

  1. (Từ lóng) Tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu .
    a ripping success — thắng lợi rực rỡ

Phó từ

[sửa]

ripping /ˈrɪp.piɳ/

  1. (Từ lóng) Tuyệt, đặc biệt, cực kỳ.
    a ripping good story — câu chuyện hay tuyệt

Tham khảo

[sửa]