risorgimento

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˌzɔr.dʒɪ.ˈmɛn.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

risorgimento /ˌri.ˌzɔr.dʒɪ.ˈmɛn.ˌtoʊ/

  1. Thời phục hưngItalia.
  2. Phong trào thống nhất nước Italia thế kỷ 19.

Tham khảo[sửa]