rivalry
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑɪ.vəl.ri/
![]() | [ˈrɑɪ.vəl.ri] |
Danh từ[sửa]
rivalry /ˈrɑɪ.vəl.ri/
- Sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài.
- to enter into rivalry with someone — kình địch với ai, cạnh tranh với ai
Tham khảo[sửa]
- "rivalry". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)