kình địch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kï̤ŋ˨˩ ɗḭ̈ʔk˨˩ | kïn˧˧ ɗḭ̈t˨˨ | kɨn˨˩ ɗɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˧ ɗïk˨˨ | kïŋ˧˧ ɗḭ̈k˨˨ |
Danh từ[sửa]
kình địch
Động từ[sửa]
kình địch
- Chống lại.
- Hai anh em kình địch nhau.
Tham khảo[sửa]
- "kình địch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)