Bước tới nội dung

riven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

riven ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/

  1. (Thường + off, away, from) chẻ ra, nát.
    heart riven with grief — (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

Nội động từ

[sửa]

riven nội động từ

  1. Bị chẻ ra, nứt toác ra.

Tham khảo

[sửa]