Bước tới nội dung

toác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twaːk˧˥twa̰ːk˩˧twaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twak˩˩twa̰k˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

toác

  1. Rách rộng ra.

Tham khảo

[sửa]