hàn the
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːŋ˨˩ tʰɛ˧˧ | haːŋ˧˧ tʰɛ˧˥ | haːŋ˨˩ tʰɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːŋ˧˧ tʰɛ˧˥ | haːŋ˧˧ tʰɛ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]hàn the
- Khoáng vật không màu, thường ở dạng bột trắng, dùng để hàn kim loại, làm thuốc, hoặc để chế biến thực phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "hàn the", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)