rococo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rə.ˈkoʊ.ˌkoʊ/
Tính từ[sửa]
rococo /rə.ˈkoʊ.ˌkoʊ/
- (Thuộc) Kiểu rococo.
- Hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lỗi thời.
- a rococo style of art — một phong cách nghệ thuật lỗi thời
Danh từ[sửa]
rococo /rə.ˈkoʊ.ˌkoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "rococo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)