Bước tới nội dung

rococo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rə.ˈkoʊ.ˌkoʊ/

Tính từ

[sửa]

rococo /rə.ˈkoʊ.ˌkoʊ/

  1. (Thuộc) Kiểu rococo.
  2. Hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lỗi thời.
    a rococo style of art — một phong cách nghệ thuật lỗi thời

Danh từ

[sửa]

rococo /rə.ˈkoʊ.ˌkoʊ/

  1. Kiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở Châu-Âu cuối (thế kỷ) 18).

Tham khảo

[sửa]