rojo
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh russeus.
Tính từ
[sửa]rojo (giống cái roja, số nhiều giống đực rojos, số nhiều giống cái rojas)
Đồng nghĩa
[sửa]- vàng kim loại
- tóc đỏ
Từ ghép
[sửa]Thành ngữ
[sửa]- alerta roja
- al rojo
- al rojo blanco
- al rojo cereza
- al rojo vivo
- ejército rojo
- farol rojo
- jemer rojo
- números rojos
- piel roja
- planeta rojo
- rojo alambrado
- rojo vivo
Danh từ
[sửa]rojo gđ (số nhiều rojos)
Xem thêm
[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
blanco | gris | negro | ||
rojo; carmín, carmesí | naranja, anaranjado; marrón | amarillo; crema | ||
lima | verde | menta | ||
cian, turquesa; azul-petróleo | celeste, cerúleo | azul | ||
violeta; añil, índigo | magenta; morado, púrpura | rosa, rosado |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oxo
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oxo/2 âm tiết
- Tính từ
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ chưa xếp theo loại từ