Bước tới nội dung

romanesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌroʊ.mə.ˈnɛsk/

Tính từ

[sửa]

romanesque /ˌroʊ.mə.ˈnɛsk/

  1. (Thuộc) Kiểu rôman (phong cách <ktrúc> thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày ).

Danh từ

[sửa]

romanesque /ˌroʊ.mə.ˈnɛsk/

  1. Kiểu rôman (kiểu <ktrúc> thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và Gôtic).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ma.nɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực romanesque
/ʁɔ.ma.nɛsk/
romanesques
/ʁɔ.ma.nɛsk/
Giống cái romanesque
/ʁɔ.ma.nɛsk/
romanesques
/ʁɔ.ma.nɛsk/

romanesque /ʁɔ.ma.nɛsk/

  1. tính tiểu thuyết, mơ mộng; thơ mộng.
    Aventures romanesques — những cuộc phiêu lưu có tính tiểu thuyết
    Une jeune fille romanesque — một thiếu nữ mơ mộng
    Idées romanesques — tư tưởng mơ mộng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
romanesque
/ʁɔ.ma.nɛsk/
romanesques
/ʁɔ.ma.nɛsk/

romanesque /ʁɔ.ma.nɛsk/

  1. Tính tiểu thuyết; tính mơ mộng.
    Il y a romanesque dans cette histoire — có tính tiểu thuyết trong chuyện này

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]