Bước tới nội dung

romantique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.mɑ̃.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực romantique
/ʁɔ.mɑ̃.tik/
romantiques
/ʁɔ.mɑ̃.tik/
Giống cái romantique
/ʁɔ.mɑ̃.tik/
romantiques
/ʁɔ.mɑ̃.tik/

romantique /ʁɔ.mɑ̃.tik/

  1. Lãng mạn.
    Littérauture romantique — văn học lãng mạn
    Mélancolie romantique — mối u sầu lãng mạn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gây xúc cảm (cảnh vật).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít romantique
/ʁɔ.mɑ̃.tik/
romantiques
/ʁɔ.mɑ̃.tik/
Số nhiều romantique
/ʁɔ.mɑ̃.tik/
romantiques
/ʁɔ.mɑ̃.tik/

romantique /ʁɔ.mɑ̃.tik/

  1. Nhà văn lãng mạn.
    Les romantique et les classiques — những nhà văn lãng mạn và những nhà văn cổ điển

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]