classique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kla.sik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
Giống cái | classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
classique /kla.sik/
- Dùng trong lớp học, giáo khoa.
- Livre classique — sách giáo khoa
- Cổ điển.
- Ouvrage devenu classique — tác phẩm trở thành cổ điển
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
classique gđ /kla.sik/
Tham khảo
[sửa]- "classique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)