Bước tới nội dung

rondelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃d.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rondelet
/ʁɔ̃d.lɛ/
rondelettes
/ʁɔ̃d.lɛt/
Giống cái rondelette
/ʁɔ̃d.lɛt/
rondelettes
/ʁɔ̃d.lɛt/

rondelet /ʁɔ̃d.lɛ/

  1. (Thân mật) Tròn trĩnh.
    Un ventre rondelet — cái bụng tròn trĩnh
  2. (Nghĩa bóng) Kha khá.
    Une somme rondelette — một món tiền kha khá

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rondelet
/ʁɔ̃d.lɛ/
rondelettes
/ʁɔ̃d.lɛt/

rondelet /ʁɔ̃d.lɛ/

  1. Que nhồi yên ngựa.

Tham khảo

[sửa]