Bước tới nội dung

rongeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rongeant
/ʁɔ̃.ʒɑ̃/
rongeantes
/ʁɔ̃.ʒɑ̃t/
Giống cái rongeante
/ʁɔ̃.ʒɑ̃t/
rongeantes
/ʁɔ̃.ʒɑ̃t/

rongeant /ʁɔ̃.ʒɑ̃/

  1. Loét sâu vào (mụn nhọt).
  2. (Nghĩa bóng) Làm hao mòn.
    Soucis rongeants — những mối lo lắng làm hao mòn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rongeant
/ʁɔ̃.ʒɑ̃/
rongeantes
/ʁɔ̃.ʒɑ̃t/

rongeant /ʁɔ̃.ʒɑ̃/

  1. Chất phá màu (dùng in hoa trên vải).

Tham khảo

[sửa]