rood
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
rood /ˈruːd/
- Rốt (một phần tư mẫu Anh).
- Mảnh đất nhỏ.
- not a rood remained to him — anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cây thánh giá.
Tham khảo[sửa]