rousse
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁus/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | rousse /ʁus/ |
rousses /ʁus/ |
| Giống cái | rousse /ʁus/ |
rousses /ʁus/ |
rousse gc /ʁus/
- Xem roux
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| rousse /ʁus/ |
rousse /ʁus/ |
rousse gc /ʁus/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rousse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)