roux
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈruː/
Danh từ
[sửa]roux /ˈruː/
Tham khảo
[sửa]- "roux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roux /ʁu/ |
roux /ʁu/ |
Giống cái | roux /ʁu/ |
roux /ʁu/ |
roux /ʁu/
- Hung, đỏ hoe.
- Barbe rousse — râu hoe
- (Có) Tóc hung.
- Une femme rousse — một người đàn bà có tóc hung
- lune rousse — tuần trăng úa
- vent roux; roux vent — gió heo may
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
roux /ʁu/ |
roux /ʁu/ |
roux gđ /ʁu/
Tham khảo
[sửa]- "roux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)