rubicon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruː.bɪ.ˌkɑːn/

Danh từ[sửa]

rubicon /ˈruː.bɪ.ˌkɑːn/

  1. Giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định.
    to pass (cross) the rubicon — một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi

Tham khảo[sửa]