ruffian
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrə.fi.ən/
Danh từ[sửa]
ruffian /ˈrə.fi.ən/
Tham khảo[sửa]
- "ruffian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁy.fjɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ruffian /ʁy.fjɑ̃/ |
ruffians /ʁy.fjɑ̃/ |
ruffian gđ /ʁy.fjɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "ruffian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)