Bước tới nội dung

rumination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌruː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

rumination /ˌruː.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự nhai lại.
  2. Sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rumination
/ʁy.mi.na.sjɔ̃/
ruminations
/ʁy.mi.na.sjɔ̃/

rumination gc /ʁy.mi.na.sjɔ̃/

  1. (Động vật học) Sự nhai lại.
  2. (Nghĩa bóng) Sự nghiền ngẫm.
    Rumination du passé — sự nghiền ngẫm quá khứ

Tham khảo

[sửa]