runner-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrə.nɜː.ˈəp/

Danh từ[sửa]

runner-up /ˈrə.nɜː.ˈəp/

  1. (Thể dục, thể thao) Con chó về nhì trong vòng đua chung kết.
  2. Người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết.

Tham khảo[sửa]