russification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]russification
Tham khảo
[sửa]- "russification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.si.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
russification /ʁy.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
russification /ʁy.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
russification gc /ʁy.si.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "russification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)