résorption
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
résorption /ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/ |
résorptions /ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/ |
résorption gc /ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/
- (Y học) Sự tiêu, sự tan.
- Résorption d’un abcès — sự tan của một apxe
- (Nghĩa bóng) Sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết.
- résorption du chômage — sự tiêu trừ nạn thất nghiệp
- (Vật lý học) Sự hút lại, sự hấp thu lại.
Tham khảo[sửa]
- "résorption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)