Bước tới nội dung

ròng ròng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤wŋ˨˩ za̤wŋ˨˩ʐawŋ˧˧ ʐawŋ˧˧ɹawŋ˨˩ ɹawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹawŋ˧˧ ɹawŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ròng ròng

  1. Chảy luôn không dứt.
    Mồ hôi ròng ròng.
    Nước mắt ròng ròng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]