rôn rốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zon˧˧ zot˧˥ʐoŋ˧˥ ʐo̰k˩˧ɹoŋ˧˧ ɹok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹon˧˥ ɹot˩˩ɹon˧˥˧ ɹo̰t˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

rôn rốt

  1. Hơi chua.
    Quýt rôn rốt.

Tham khảo[sửa]