rả rích
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ː˧˩˧ zïk˧˥ | ʐaː˧˩˨ ʐḭ̈t˩˧ | ɹaː˨˩˦ ɹɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˩ ɹïk˩˩ | ɹa̰ːʔ˧˩ ɹḭ̈k˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]rả rích
- Nhiều và không ngớt.
- Mưa rả rích.
- Ăn kẹo rả rích suốt ngày.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rả rích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)