Bước tới nội dung

rớp nhà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːp˧˥ ɲa̤ː˨˩ʐə̰ːp˩˧ ɲaː˧˧ɹəːp˧˥ ɲaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːp˩˩ ɲaː˧˧ɹə̰ːp˩˧ ɲaː˧˧

Định nghĩa

[sửa]

rớp nhà

  1. Nhà gặp lúc hoạn nạn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]