Bước tới nội dung

rờ mó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩˧˥ʐəː˧˧ mɔ̰˩˧ɹəː˨˩˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəː˧˧˩˩ɹəː˧˧ mɔ̰˩˧

Định nghĩa

[sửa]

rờ mó

  1. Đụng chạm đến; chú ý đến.
    Rờ mó vào súng đạn.
    Chỉ chơi, không rờ mó đến sách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]