Bước tới nội dung

sá kể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ kḛ˧˩˧ʂa̰ː˩˧ ke˧˩˨ʂaː˧˥ ke˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˩˩ ke˧˩ʂa̰ː˩˧ kḛʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

sá kể

  1. Pht. , vchg Không kể đến.
    Sá kể hèn sang.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]