Bước tới nội dung

sách báo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajk˧˥ ɓaːw˧˥ʂa̰t˩˧ ɓa̰ːw˩˧ʂat˧˥ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˩˩ ɓaːw˩˩ʂa̰jk˩˧ ɓa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

sách báo

  1. Sáchbáo (nói khái quát).
    Sách báo ngoại văn.
    Theo dõi tin tức qua sách báo.

Tham khảo

[sửa]
  • Sách báo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam