Bước tới nội dung

sánh tày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajŋ˧˥ ta̤j˨˩ʂa̰n˩˧ taj˧˧ʂan˧˥ taj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajŋ˩˩ taj˧˧ʂa̰jŋ˩˧ taj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

sánh tày

  1. So bằng, ngang bằng.
    Không ai sánh tày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]