sát phạt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːt˧˥ fa̰ːʔt˨˩ | ʂa̰ːk˩˧ fa̰ːk˨˨ | ʂaːk˧˥ faːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːt˩˩ faːt˨˨ | ʂaːt˩˩ fa̰ːt˨˨ | ʂa̰ːt˩˧ fa̰ːt˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
sát phạt
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sát phạt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)