sân gác
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sən˧˧ ɣaːk˧˥ | ʂəŋ˧˥ ɣa̰ːk˩˧ | ʂəŋ˧˧ ɣaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂən˧˥ ɣaːk˩˩ | ʂən˧˥˧ ɣa̰ːk˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
sân gác
- Mái phẳng dùng để phơi phóng hay hóng mát.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sân gác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)