Bước tới nội dung

sân rồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sən˧˧ zə̤wŋ˨˩ʂəŋ˧˥ ʐəwŋ˧˧ʂəŋ˧˧ ɹəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˧˥ ɹəwŋ˧˧ʂən˧˥˧ ɹəwŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

sân rồng

  1. Sân trước điện nhà vua.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]