Bước tới nội dung

sân si

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sən˧˧ si˧˧ʂəŋ˧˥ ʂi˧˥ʂəŋ˧˧ ʂi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˧˥ ʂi˧˥ʂən˧˥˧ ʂi˧˥˧

Động từ

[sửa]

sân si

  1. () . Nổi giận.

Ý nghĩa của từ sân si được hiểu theo phật giáo là một sự vô cùng độc hại tồn tại sẵn có bên trong con người, sân si thường được sử dụng kèm theo với sự tham lam.


Tham khảo

[sửa]