Bước tới nội dung

sâu rượu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ ziə̰ʔw˨˩ʂəw˧˥ ʐɨə̰w˨˨ʂəw˧˧ ɹɨəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ ɹɨəw˨˨ʂəw˧˥ ɹɨə̰w˨˨ʂəw˧˥˧ ɹɨə̰w˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sâu rượu

  1. Người nghiện rượu (thtục).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]