sélection
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.lɛk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sélection /se.lɛk.sjɔ̃/ |
sélections /se.lɛk.sjɔ̃/ |
sélection gc /se.lɛk.sjɔ̃/
- Sự lựa chọn, sự tuyển lựa.
- Faire une sélection parmi les candidats — tuyển lựa thí sinh
- Sélection artificielle — (sinh vật học) chọn lọc nhân tạo
- Sélection naturelle — chọn lọc tự nhiên
- Tập chọn lọc, bộ chọn lọc.
- Une sélection des meilleurs poèmes — tập chọn lọc các bài thơ hay nhất
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sélection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)