Bước tới nội dung

séparateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.pa.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séparateur
/se.pa.ʁa.tœʁ/
séparateur
/se.pa.ʁa.tœʁ/
Giống cái séparateur
/se.pa.ʁa.tœʁ/
séparateur
/se.pa.ʁa.tœʁ/

séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/

  1. Tách.
    Pouvoir séparateur d’un instrument d’optique — (vật lý học) năng suất tách của một công cụ quang học

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
séparateur
/se.pa.ʁa.tœʁ/
séparateur
/se.pa.ʁa.tœʁ/

séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy phân ly.
  2. (Điện học) Tấm cách (trong ắc quy).

Tham khảo

[sửa]