Bước tới nội dung

sérénade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.nad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sérénade
/se.ʁe.nad/
sérénades
/se.ʁe.nad/

sérénade gc /se.ʁe.nad/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhạc chiều.
  2. (Thân mật) Cuộc huyên náo ban đêm; cuộc huyên náo.

Tham khảo

[sửa]