sò huyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔ̤˨˩ hwiət˧˥ʂɔ˧˧ hwiə̰k˩˧ʂɔ˨˩ hwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔ˧˧ hwiət˩˩ʂɔ˧˧ hwiə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

sò huyết

  1. Loài chất nước đỏ như máu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]