sóng bạc đầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˥ ɓa̰ːʔk˨˩ ɗə̤w˨˩ʂa̰wŋ˩˧ ɓa̰ːk˨˨ ɗəw˧˧ʂawŋ˧˥ ɓaːk˨˩˨ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˩˩ ɓaːk˨˨ ɗəw˧˧ʂawŋ˩˩ ɓa̰ːk˨˨ ɗəw˧˧ʂa̰wŋ˩˧ ɓa̰ːk˨˨ ɗəw˧˧

Tính từ[sửa]

  1. Xem bạc đầu

Tham khảo[sửa]