sôi kinh nấu sử
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
soj˧˧ kïŋ˧˧ nəw˧˥ sɨ̰˧˩˧ | ʂoj˧˥ kïn˧˥ nə̰w˩˧ ʂɨ˧˩˨ | ʂoj˧˧ kɨn˧˧ nəw˧˥ ʂɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂoj˧˥ kïŋ˧˥ nəw˩˩ ʂɨ˧˩ | ʂoj˧˥˧ kïŋ˧˥˧ nə̰w˩˧ ʂɨ̰ʔ˧˩ |
Cụm từ
[sửa]sôi kinh nấu sử
- Chỉ việc khổ công học tập để đi thi (trong thời đại Phong kiến)
- Thành ngữ nguyên gốc là "xôi kinh nấu sử" hoặc "nấu sử xôi kinh", để chỉ việc khổ công học tập kỹ lưỡng nhiều lần như nấu cơm, đồ xôi cho thật chín.