Bước tới nội dung

sông Hắc thuỷ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˧ hak˧˥ tʰwḭ˧˩˧ʂəwŋ˧˥ ha̰k˩˧ tʰwi˧˩˨ʂəwŋ˧˧ hak˧˥ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˧˥ hak˩˩ tʰwi˧˩ʂəwŋ˧˥˧ ha̰k˩˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

sông Hắc thuỷ

  1. Sông nước đen (Hắc Long Giang).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]