sông nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˧ nɨək˧˥ʂəwŋ˧˥ nɨə̰k˩˧ʂəwŋ˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˧˥ nɨək˩˩ʂəwŋ˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

sông nước

  1. Sông với tư cáchcảnh trí thiên nhiên.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Sông, biểu hiện điều kiện sinh sống, lao động của con người.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).