sông nước
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səwŋ˧˧ nɨək˧˥ | ʂəwŋ˧˥ nɨə̰k˩˧ | ʂəwŋ˧˧ nɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəwŋ˧˥ nɨək˩˩ | ʂəwŋ˧˥˧ nɨə̰k˩˧ |
Danh từ[sửa]
sông nước
- Sông với tư cách là cảnh trí thiên nhiên.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Sông, biểu hiện điều kiện sinh sống, lao động của con người.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).