Bước tới nội dung

sông con

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˧ kɔn˧˧ʂəwŋ˧˥ kɔŋ˧˥ʂəwŋ˧˧ kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˧˥ kɔn˧˥ʂəwŋ˧˥˧ kɔn˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sông con

  1. Sông chảy vào một sông khác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]