Bước tới nội dung

săng mổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saŋ˧˧ mo̰˧˩˧ʂaŋ˧˥ mo˧˩˨ʂaŋ˧˧ mo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaŋ˧˥ mo˧˩ʂaŋ˧˥˧ mo̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

săng mổ

  1. Dụng cụ y tế làm bằng vải vô khuẩn dùng trong phẫu thuật.