Bước tới nội dung

sơ kết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ ket˧˥ʂəː˧˥ kḛt˩˧ʂəː˧˧ kəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ ket˩˩ʂəː˧˥˧ kḛt˩˧

Động từ[sửa]

sơ kết

  1. Kết luận từng phần một.
    Sơ kết cuộc thảo luận.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]