sương giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨəŋ˧˧ zaː˧˥ʂɨəŋ˧˥ ja̰ː˩˧ʂɨəŋ˧˧ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨəŋ˧˥ ɟaː˩˩ʂɨəŋ˧˥˧ ɟa̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

sương giá

  1. Sương rất giá lạnh nhưng chưa đông thành những hạt băng.

Tham khảo[sửa]