sạch bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔjk˨˩ ɓawŋ˧˥ʂa̰t˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ʂat˨˩˨ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˨˨ ɓawŋ˩˩ʂa̰jk˨˨ ɓawŋ˩˩ʂa̰jk˨˨ ɓa̰wŋ˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

sạch bóng

  1. Rất sạch.
    Bàn ghế sạch bóng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]